Có 1 kết quả:
Dūn huáng shí kū ㄉㄨㄣ ㄏㄨㄤˊ ㄕˊ ㄎㄨ
Dūn huáng shí kū ㄉㄨㄣ ㄏㄨㄤˊ ㄕˊ ㄎㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Dunhuang caves in Gansu
(2) refers to Mogao caves 莫高石窟[Mo4 gao1 shi2 ku1]
(2) refers to Mogao caves 莫高石窟[Mo4 gao1 shi2 ku1]
Bình luận 0