Có 1 kết quả:

Dūn huáng shí kū ㄉㄨㄣ ㄏㄨㄤˊ ㄕˊ ㄎㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Dunhuang caves in Gansu
(2) refers to Mogao caves 莫高石窟[Mo4 gao1 shi2 ku1]