Có 2 kết quả:

dǒu ㄉㄡˇtǒu ㄊㄡˇ
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ, tǒu ㄊㄡˇ
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YROK (卜口人大)
Unicode: U+6568
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đẩu, thầu
Âm Quảng Đông: tau2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

dǒu ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tháo ra, mở ra (tiếng địa phương).

tǒu ㄊㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tháo ra, mở ra, trải ra
2. phẩy, giũ, phủi

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Tháo ra, mở ra, trải ra;
② Phẩy, giũ, phủi (bụi).