Có 2 kết quả:
dǒu ㄉㄡˇ • tǒu ㄊㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tháo ra, mở ra (tiếng địa phương).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tháo ra, mở ra, trải ra
2. phẩy, giũ, phủi
2. phẩy, giũ, phủi
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Tháo ra, mở ra, trải ra;
② Phẩy, giũ, phủi (bụi).
② Phẩy, giũ, phủi (bụi).