Có 2 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇxiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 12
Bộ: pù 攴 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フフ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XFDOK (重火木人大)
Unicode: U+6569
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo, hiệu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 斆.

xiào ㄒㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dạy cho, giác ngộ cho

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 斆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dạy, giác ngộ cho.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 斆