Có 1 kết quả:
duó ㄉㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: điêm xuyết 敁敪)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Điêm xuyết” 敁敪: xem “điêm” 敁.
Từ điển Trung-Anh
(1) to weigh
(2) to cut
(3) to come without being invited
(2) to cut
(3) to come without being invited
Từ ghép 1