Có 1 kết quả:
jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ
jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diligent and sociable (idiom); meticulous in work and dealing cheerfully with one's colleagues
Bình luận 0
jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0