Có 1 kết quả:
jìng fú ㄐㄧㄥˋ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kính phục, khâm phục
Từ điển Trung-Anh
(1) deference
(2) esteem
(3) to admire
(2) esteem
(3) to admire
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0