Có 1 kết quả:

jìng yè lè qún ㄐㄧㄥˋ ㄜˋ ㄌㄜˋ ㄑㄩㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

diligent and sociable (idiom); meticulous in work and dealing cheerfully with one's colleagues

Bình luận 0