Có 1 kết quả:

jìng zhù ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˋ

1/1

jìng zhù ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kính chúc, chúc mừng, chúc tụng

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer humbly (written at the end of letter from sb of lower status to higher status)
(2) your humble servant