Có 1 kết quả:
jìng ruò shén míng ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
jìng ruò shén míng ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold sb in the same regard as one would a god (idiom)
jìng ruò shén míng ㄐㄧㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh