Có 1 kết quả:
jìng cí ㄐㄧㄥˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term of esteem
(2) honorific (in Chinese grammar)
(3) polite form of pronoun (in European grammar)
(2) honorific (in Chinese grammar)
(3) polite form of pronoun (in European grammar)
Bình luận 0