Có 1 kết quả:
jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ
jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) please excuse me for not complying
(2) to politely decline
(2) to politely decline
Bình luận 0
jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0