Có 1 kết quả:
jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ
jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revere people of virtue and honor scholarship (idiom)
Bình luận 0
jìng xián lǐ shì ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0