Có 1 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dơ lên, giương lên, bay lên
2. Dương Châu 揚州
2. Dương Châu 揚州
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như chữ “dương” 揚.
Từ điển Trung-Anh
variant of 揚|扬[yang2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh