Có 1 kết quả:

yáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノノ一ノ丶
Thương Hiệt: AHOK (日竹人大)
Unicode: U+656D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 43

1/1

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dơ lên, giương lên, bay lên
2. Dương Châu 揚州

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa dùng như chữ “dương” 揚.

Từ điển Trung-Anh

variant of 揚|扬[yang2]