Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mín ㄇㄧㄣˊ,
mǐn ㄇㄧㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
pù 攴 (+9 nét)
Hình thái:
⿰昬攴Nét bút:
フ一フ一フ丨フ一一丨一フ丶Thương Hiệt: RAYE (口日卜水)
Unicode:
U+656FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận