Có 1 kết quả:

shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to recount history but omit one's ancestors (idiom); to forget one's roots

Bình luận 0