Có 1 kết quả:
shù zì ㄕㄨˋ ㄗˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chữ số, con số
Từ điển Trung-Anh
(1) numeral
(2) digit
(3) number
(4) figure
(5) amount
(6) digital (electronics etc)
(7) CL:個|个[ge4]
(2) digit
(3) number
(4) figure
(5) amount
(6) digital (electronics etc)
(7) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0