Có 1 kết quả:

shù zì ㄕㄨˋ ㄗˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chữ số, con số

Từ điển Trung-Anh

(1) numeral
(2) digit
(3) number
(4) figure
(5) amount
(6) digital (electronics etc)
(7) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0