Có 1 kết quả:
shǔ huáng dào hēi ㄕㄨˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ ㄏㄟ
shǔ huáng dào hēi ㄕㄨˇ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ ㄏㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
(2) also written 數黑論黃|数黑论黄[shu3 hei1 lun4 huang2]
(2) also written 數黑論黃|数黑论黄[shu3 hei1 lun4 huang2]
Bình luận 0