Có 1 kết quả:

qiāo rù ㄑㄧㄠ ㄖㄨˋ

1/1

qiāo rù ㄑㄧㄠ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to key in
(2) to input

Bình luận 0