Có 1 kết quả:
qiāo dǎ luó gǔ ㄑㄧㄠ ㄉㄚˇ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ
qiāo dǎ luó gǔ ㄑㄧㄠ ㄉㄚˇ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to beat a gong; fig. to irritate sb
(2) a provocation
(2) a provocation
Bình luận 0
qiāo dǎ luó gǔ ㄑㄧㄠ ㄉㄚˇ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0