Có 1 kết quả:

qiāo zhà ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ

1/1

qiāo zhà ㄑㄧㄠ ㄓㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to press (fruit)
(2) variant of 敲詐|敲诈[qiao1 zha4]

Bình luận 0