Có 1 kết quả:
qiāo biān gǔ ㄑㄧㄠ ㄅㄧㄢ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to back sb up
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)
(2) to support sb in an argument
(3) (lit. to beat nearby drum)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0