Có 1 kết quả:

zhěng xiū ㄓㄥˇ ㄒㄧㄡ

1/1

zhěng xiū ㄓㄥˇ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to repair
(2) to refurbish
(3) to renovate
(4) to refit
(5) to mend
(6) to rebuild

Bình luận 0