Có 1 kết quả:
zhěng xíng wài kē ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
zhěng xíng wài kē ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plastic surgery
(2) orthopedics
(2) orthopedics
Bình luận 0
zhěng xíng wài kē ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0