Có 1 kết quả:

zhěng xíng wài kē ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄞˋ ㄎㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) plastic surgery
(2) orthopedics

Bình luận 0