Có 1 kết quả:

zhěng zhì ㄓㄥˇ ㄓˋ

1/1

zhěng zhì ㄓㄥˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring under control
(2) to regulate
(3) to restore to good condition
(4) (coll.) to fix (a person)
(5) to prepare (a meal etc)

Bình luận 0