Có 1 kết quả:

zhěng zhuāng ㄓㄥˇ ㄓㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to equip
(2) to fit out
(3) to get ready (for a journey)
(4) to arrange (clothes) to be ready

Bình luận 0