Có 1 kết quả:
zhěng dùn ㄓㄥˇ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉnh đốn, sửa sang lại như cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) to tidy up
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh