Có 1 kết quả:

zhěng dùn ㄓㄥˇ ㄉㄨㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chỉnh đốn, sửa sang lại như cũ

Từ điển Trung-Anh

(1) to tidy up
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify