Có 1 kết quả:

zhěng qí ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn

Từ điển Trung-Anh

(1) orderly
(2) neat
(3) even
(4) tidy