Có 1 kết quả:
zhěng qí ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn
Từ điển Trung-Anh
(1) orderly
(2) neat
(3) even
(4) tidy
(2) neat
(3) even
(4) tidy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0