Có 1 kết quả:
zhěng qí huà yī ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧ
zhěng qí huà yī ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be adjusted to uniformity (usually of weights and measures) (idiom)
Bình luận 0
zhěng qí huà yī ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0