Có 1 kết quả:
dí qíng ㄉㄧˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the situation of the enemy positions
(2) intelligence about the enemy
(2) intelligence about the enemy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0