Có 1 kết quả:
fū yǎn ㄈㄨ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 敷衍
(2) to elaborate (on a theme)
(3) to expound (the meaning of the classics)
(2) to elaborate (on a theme)
(3) to expound (the meaning of the classics)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0