Có 4 kết quả:
cù ㄘㄨˋ • shǔ ㄕㄨˇ • shù ㄕㄨˋ • shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: pù 攴 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰婁攵
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LVOK (中女人大)
Unicode: U+6578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sác, sổ, xúc
Âm Nôm: số, xọ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), サク (saku), ソク (soku), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru), しばしば (shibashiba), せ.める (se.meru), わずらわ.しい (wazurawa.shii)
Âm Hàn: 수, 삭
Âm Quảng Đông: sok3, sou2, sou3
Âm Nôm: số, xọ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), ス (su), サク (saku), ソク (soku), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): かず (kazu), かぞ.える (kazo.eru), しばしば (shibashiba), せ.める (se.meru), わずらわ.しい (wazurawa.shii)
Âm Hàn: 수, 삭
Âm Quảng Đông: sok3, sou2, sou3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung tác - 病中作 (Trần Đình Tân)
• Biệt Tô Hề - 別蘇徯 (Đỗ Phủ)
• Dạ túc Triệu Châu kiều - 夜宿趙州橋 (Cao Bá Quát)
• Điểm giáng thần - Huyền trai sầu toạ tác - 點絳唇-縣齋愁坐作 (Cát Thắng Trọng)
• Khách đình - 客亭 (Tùng Thiện Vương)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 10 - 寄魏鵬其十 (Giả Vân Hoa)
• Sương thiên hiểu giốc - Mai - 霜天曉角-梅 (Phạm Thành Đại)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
• Thái Hàng ca - 太行歌 (Chúc Doãn Minh)
• Thanh Quyết giang vãn diểu - 清決江晚眺 (Nguyễn Du)
• Biệt Tô Hề - 別蘇徯 (Đỗ Phủ)
• Dạ túc Triệu Châu kiều - 夜宿趙州橋 (Cao Bá Quát)
• Điểm giáng thần - Huyền trai sầu toạ tác - 點絳唇-縣齋愁坐作 (Cát Thắng Trọng)
• Khách đình - 客亭 (Tùng Thiện Vương)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 10 - 寄魏鵬其十 (Giả Vân Hoa)
• Sương thiên hiểu giốc - Mai - 霜天曉角-梅 (Phạm Thành Đại)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
• Thái Hàng ca - 太行歌 (Chúc Doãn Minh)
• Thanh Quyết giang vãn diểu - 清決江晚眺 (Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đếm, tính. ◇Trang Tử 莊子: “Phún tắc đại giả như châu, tiểu giả như vụ, tạp nhi hạ giả, bất khả thắng sổ dã” 噴則大者如珠, 小者如霧, 雜而下者, 不可勝數也 (Thu thủy 秋水) Phun ra giọt lớn bằng hạt trai, giọt nhỏ như hạt sương mù, lộn xộn rơi xuống, không thể đếm xuể.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhiều lần, luôn luôn, thường: 幾死者數矣 Suýt chết đã mấy lần rồi (Liễu Tôn Nguyên: Bộ xà giả thuyết); 是時地數震裂,衆火頻降 Khi ấy đất thường động vỡ, nhiều trận hoả tai giáng xuống (Hậu Hán thư). 【數見不鮮】sác kiến bất tiên [shuò jiàn bùxian] Thường gặp chẳng mới mẻ gì (không có gì lạ). Xem 數 [cù], [shư], [shù].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Số: 人數太多 Số người nhiều quá; 奇數 Số lẻ; 偶數 Số chẵn;
② Mấy, vài: 數次 Mấy lần; 數日 Vài ngày;
③ Thuật số;
④ Toán thuật (một trong 6 môn học cơ bản thời xưa — gọi là lục nghệ);
⑤ (văn) Phép tắc, quy luật;
⑥ (văn) Vận mạng, số mạng;
⑦ (văn) Tài nghệ: 今夫弈之爲數,小數也 Nay đánh cờ là một tài nghệ, nhưng nó chỉ là một tài nghệ nhỏ thôi (Mạnh tử: Cáo tử thượng);
⑧ (văn) Lí lẽ: 以新旅與習故爭,其數不勝也 Đem khách mới cho tranh với bạn quen cũ, về lí lẽ thì sẽ không thắng được (Hàn Phi tử: Cô phẫn). Xem 數 [cù], [shư], [shuò].
② Mấy, vài: 數次 Mấy lần; 數日 Vài ngày;
③ Thuật số;
④ Toán thuật (một trong 6 môn học cơ bản thời xưa — gọi là lục nghệ);
⑤ (văn) Phép tắc, quy luật;
⑥ (văn) Vận mạng, số mạng;
⑦ (văn) Tài nghệ: 今夫弈之爲數,小數也 Nay đánh cờ là một tài nghệ, nhưng nó chỉ là một tài nghệ nhỏ thôi (Mạnh tử: Cáo tử thượng);
⑧ (văn) Lí lẽ: 以新旅與習故爭,其數不勝也 Đem khách mới cho tranh với bạn quen cũ, về lí lẽ thì sẽ không thắng được (Hàn Phi tử: Cô phẫn). Xem 數 [cù], [shư], [shuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đếm: 數不清 Đếm không xuể;
② Chỉ sự hơn: 我家就數他身子好 Nhà tôi chỉ có nó là khỏe hơn cả;
③ Kể: 不足數 Không đáng kể;
④ Kể tội, quở mắng: 數說 Quở trách, mắng. Xem 數 [cù], [shù], [shuò].
② Chỉ sự hơn: 我家就數他身子好 Nhà tôi chỉ có nó là khỏe hơn cả;
③ Kể: 不足數 Không đáng kể;
④ Kể tội, quở mắng: 數說 Quở trách, mắng. Xem 數 [cù], [shù], [shuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhặt: 數罟不入洿池Lưới nhặt không vào ao lớn (Mạnh tử: Lương Huệ vương thượng). Xem 數 [shư], [shù], [shuò].
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một vài
2. đếm
3. kể ra, nêu ra
2. đếm
3. kể ra, nêu ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đếm, tính. ◇Trang Tử 莊子: “Phún tắc đại giả như châu, tiểu giả như vụ, tạp nhi hạ giả, bất khả thắng sổ dã” 噴則大者如珠, 小者如霧, 雜而下者, 不可勝數也 (Thu thủy 秋水) Phun ra giọt lớn bằng hạt trai, giọt nhỏ như hạt sương mù, lộn xộn rơi xuống, không thể đếm xuể.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Trung-Anh
(1) to count
(2) to count as
(3) to regard as
(4) to enumerate (sb's shortcomings)
(2) to count as
(3) to regard as
(4) to enumerate (sb's shortcomings)
Từ ghép 43
bù kě shèng shǔ 不可勝數 • bù kě shǔ 不可數 • bù kě shǔ míng cí 不可數名詞 • dào shǔ 倒數 • gēng pú nán shǔ 更僕難數 • jiàn shǔ 件數 • kě shǔ 可數 • kě shǔ jí 可數集 • kě shǔ míng cí 可數名詞 • lì lì kě shǔ 歷歷可數 • lì shǔ 歷數 • liáo liáo kě shǔ 寥寥可數 • mò kě zhǐ shǔ 莫可指數 • qū zhǐ kě shǔ 屈指可數 • rú shǔ jiā zhēn 如數家珍 • shǔ bù guò lái 數不過來 • shǔ bù qīng 數不清 • shǔ bù shàng 數不上 • shǔ bù shèng shǔ 數不勝數 • shǔ bù zháo 數不著 • shǔ bu jìn 數不盡 • shǔ chū 數出 • shǔ de shàng 數得上 • shǔ de zháo 數得著 • shǔ diǎn 數點 • shǔ diǎn wàng zǔ 數典忘祖 • shǔ fú 數伏 • shǔ hēi lùn bái 數黑論白 • shǔ hēi lùn huáng 數黑論黃 • shǔ huáng dào hēi 數黃道黑 • shǔ jiǔ 數九 • shǔ jiǔ hán tiān 數九寒天 • shǔ jiǔ tiān 數九天 • shǔ lái bǎo 數來寶 • shǔ luo 數落 • shǔ niàn 數念 • shǔ qīng 數清 • shǔ shù 數數 • shǔ yī shǔ èr 數一數二 • shǔ zhū niàn fó 數珠念佛 • xī shǔ 悉數 • xì shǔ 細數 • zhuó fà nán shǔ 擢髮難數
phồn thể
Từ điển phổ thông
số lượng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đếm, tính. ◇Trang Tử 莊子: “Phún tắc đại giả như châu, tiểu giả như vụ, tạp nhi hạ giả, bất khả thắng sổ dã” 噴則大者如珠, 小者如霧, 雜而下者, 不可勝數也 (Thu thủy 秋水) Phun ra giọt lớn bằng hạt trai, giọt nhỏ như hạt sương mù, lộn xộn rơi xuống, không thể đếm xuể.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Trung-Anh
(1) number
(2) figure
(3) several
(4) CL:個|个[ge4]
(2) figure
(3) several
(4) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 427
Ā fú jiā dé luó cháng shù 阿伏伽德羅常數 • Ā lā bó shù zì 阿拉伯數字 • bǎi fēn shù 百分數 • bàn shù 半數 • bàn shù yǐ shàng 半數以上 • bào shù 報數 • bèi chú shù 被除數 • bèi shù 倍數 • běn dǐ jì shù 本底計數 • bǐ huà shù 筆畫數 • biàn shù 變數 • bō hán shù 波函數 • bō shù 波數 • bǔ shù 補數 • Bù ěr dài shù 布爾代數 • bù jì qí shù 不計其數 • bù míng shù 不名數 • bù zú chǐ shù 不足齒數 • cān shù 參數 • chā shù 差數 • cháng shù 常數 • chāo yuè shù 超越數 • chéng shù 乘數 • chōng shù 充數 • chōng tián yīn shù 充填因數 • chōu xiàng dài shù 抽象代數 • chū děng dài shù 初等代數 • chú shù 除數 • chún cuì shù xué 純粹數學 • cì shù 次數 • còu shù 湊數 • dá shù 答數 • dà duō shù 大多數 • Dà Mài kè Zhǐ shù 大麥克指數 • Dà shù 大數 • dài fēn shù 帶分數 • dài shù 代數 • dài shù cù 代數簇 • dài shù fāng chéng 代數方程 • dài shù hán shù 代數函數 • dài shù hán shù lùn 代數函數論 • dài shù hé 代數和 • dài shù jī běn dìng lǐ 代數基本定理 • dài shù jǐ hé 代數幾何 • dài shù jǐ hé xué 代數幾何學 • dài shù jié gòu 代數結構 • dài shù liàng 代數量 • dài shù qū miàn 代數曲面 • dài shù qū xiàn 代數曲線 • dài shù qún 代數群 • dài shù shì 代數式 • dài shù shù yù 代數數域 • dài shù tuò pū 代數拓撲 • dài shù xué 代數學 • dài shù xué jī běn dìng lǐ 代數學基本定理 • dān shù 單數 • dǎo hán shù 導函數 • dǎo shù 導數 • Dào Qióng sī zhǐ shù 道瓊斯指數 • dào shù 倒數 • děng bǐ jí shù 等比級數 • děng bǐ shù liè 等比數列 • děng chā jí shù 等差級數 • děng chā shù liè 等差數列 • dǐ shù 底數 • diǎn jī shù 點擊數 • diǎn shù 點數 • diàn zǐ céng shù 電子層數 • diàn zǐ shù jù jiāo huàn 電子數據交換 • dìng shù 定數 • dú shù 讀數 • duàn liè mó shù 斷裂模數 • duàn shù 段數 • duī lěi shù lùn 堆壘數論 • duì shù 對數 • duì shù hán shù 對數函數 • dūn shù 噸數 • duō shù 多數 • duō shù dǎng 多數黨 • duō shù jué 多數決 • duō zhí hán shù 多值函數 • èr cì hán shù 二次函數 • èr xiàng shì xì shù 二項式係數 • fǎ dìng rén shù 法定人數 • fǎn hán shù 反函數 • fàn dài shù 泛代數 • fàn shù 範數 • fàng dà bèi shù 放大倍數 • fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非對稱式數據用戶線 • fēi fù shù 非負數 • fēi shù zì 非數字 • fēi zhèng shù 非正數 • fēn shù 分數 • fēn shù guà shuài 分數掛帥 • fēn shù xiàn 分數線 • fú diǎn shù 浮點數 • fù biàn hán shù 複變函數 • fù biàn hán shù lùn 複變函數論 • fù shù 複數 • fù shù 負數 • fù shù píng miàn 複數平面 • fù shù xíng shì 複數形式 • fù shù yù 複數域 • fù zhěng shù 負整數 • Gài gé jì shù qì 蓋革計數器 • gài lǜ hé shù lǐ tǒng jì 概率和數理統計 • gài shù 概數 • gǎn rǎn rén shù 感染人數 • gāo děng dài shù 高等代數 • gāo qīng shù zì diàn shì 高清數字電視 • gāo shù 高數 • gāo wéi dài shù cù 高維代數簇 • gè rén shù zì zhù lǐ 個人數字助理 • gōng bèi shù 公倍數 • gōng yuē shù 公約數 • gòng è fù shù 共軛複數 • gòng è xū shù 共軛虛數 • gòng xiǎng hán shù kù 共享函數庫 • gǔ piào zhǐ shù 股票指數 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口 • hán shù 函數 • hào shù 號數 • hé chéng shù 合成數 • hé diàn hè shù 核電荷數 • hé shù 合數 • hé shù 和數 • Héng hé shā shù 恆河沙數 • Héng Shēng zhǐ shù 恒生指數 • Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恆生中資企業指數 • hú cháng cān shù 弧長參數 • huí diào hán shù 回調函數 • hún shēn xiè shù 渾身解數 • huǒ shān bào fā zhǐ shù 火山爆發指數 • jī fēn cháng shù 積分常數 • jī hán shù 奇函數 • Jī ní xì shù 基尼係數 • jī shù 基數 • jī shù 奇數 • jī shù cí 基數詞 • Jí ní xì shù 吉尼係數 • jí shǎo shù 極少數 • jí shù 級數 • jǐ hé jí shù 幾何級數 • jǐ hé jí shù zēng zhǎng 幾何級數增長 • jǐ hé píng jūn shù 幾何平均數 • jì shù 計數 • jì shù fǎ 計數法 • jì shù guǎn 計數管 • jì shù lǜ yí 計數率儀 • jì shù qì 計數器 • jì shù zhě 計數者 • jì suàn shù xué 計算數學 • jiǎ fēn shù 假分數 • Jiān ní xì shù 堅尼係數 • jiǎn shù fēn liè 減數分裂 • jiāo huàn dài shù 交換代數 • jiāo huàn dài shù xué 交換代數學 • jié shù 劫數 • jié shù nán táo 劫數難逃 • jiě xī hán shù 解析函數 • jiě xī hán shù lùn 解析函數論 • jiè diàn cháng shù 介電常數 • Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融時報指數 • jìn dù xì shù 勁度係數 • jìn shù 盡數 • jiǔ gōng gé shù dú 九宮格數獨 • jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù 居民消費價格指數 • jù shù 句數 • Jù wú bà hàn bǎo bāo Zhǐ shù 巨無霸漢堡包指數 • jué dà duō shù 絕大多數 • jué duì dà duō shù 絕對大多數 • jué duì shù zì 絕對數字 • làn yú chōng shù 濫竽充數 • Léi nuò shù 雷諾數 • lěi jiā zǒng shù 累加總數 • lěng rè dù shù 冷熱度數 • lí sàn shù xué 離散數學 • Lǐ dài shù 李代數 • lǐ shù 禮數 • lián xù hán shù 連續函數 • líng shù 零數 • lù shù 路數 • luàn shù 亂數 • Luó mǎ shù zì 羅馬數字 • Mǎ hè shù 馬赫數 • méi sēn sù shù 梅森素數 • mì jí shù 冪級數 • Mín shù jì 民數記 • míng shù 名數 • mó hu shù xué 模糊數學 • mó shù 模數 • mó shù zhuǎn huàn qì 模數轉換器 • mǔ hán shù 母函數 • ǒu hán shù 偶函數 • ǒu shù 偶數 • piào shù 票數 • pín shù 頻數 • pín shù fēn bù 頻數分佈 • píng fāng píng jūn shù 平方平均數 • píng jūn shù 平均數 • píng jūn zhǐ shù 平均指數 • Pǔ lǎng kè cháng shù 普朗克常數 • qí shù 奇數 • qíng xù shāng shù 情緒商數 • qǔ yàng shù liàng 取樣數量 • quān shù 圈數 • quán shù 全數 • rén kǒu shù 人口數 • rén shù 人數 • Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日經平均指數 • Rì jīng zhǐ shù 日經指數 • rǒng shù 冗數 • sān jiǎo hán shù 三角函數 • shāng shù 商數 • Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上證綜合指數 • shǎo shù 少數 • shǎo shù mín zú 少數民族 • shǎo shù mín zú xiāng 少數民族鄉 • shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身體質量指數 • shí biàn hán shù 實變函數 • shí biàn hán shù lùn 實變函數論 • shí shù 十數 • shí shù 實數 • shí shù 識數 • shí shù jí 實數集 • shí shù zhí 實數值 • shǐ yòng shù liàng 使用數量 • shōu liǎn jí shù 收斂級數 • shòu shù yǐ jǐn 壽數已盡 • shǔ shù 數數 • shù bǎi 數百 • shù bǎi wàn 數百萬 • shù bù duō 數不多 • shù cí 數詞 • shù dú 數獨 • shù é 數額 • shù fǎ 數法 • shù jù 數據 • shù jù chǔ lǐ 數據處理 • shù jù chuán shū 數據傳輸 • shù jù duàn 數據段 • shù jù jī 數據機 • shù jù jiē kǒu 數據接口 • shù jù jiè miàn 數據介面 • shù jù kù 數據庫 • shù jù kù ruǎn jiàn 數據庫軟件 • shù jù liàn lù 數據鏈路 • shù jù liàn lù céng 數據鏈路層 • shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 數據鏈路連接標識 • shù jù liú 數據流 • shù jù tōng xìn 數據通信 • shù jù wā jué 數據挖掘 • shù jù wǎng luò 數據網絡 • shù jù yā suō 數據壓縮 • shù jù zǒng xiàn 數據總線 • shù jù zǔ 數據組 • shù lǐ 數理 • shù lǐ fēn xī 數理分析 • shù lǐ huà 數理化 • shù lǐ luó jí 數理邏輯 • shù liàng 數量 • shù liàng cí 數量詞 • shù liàng fēn xī 數量分析 • shù liàng jī 數量積 • shù liàng jí 數量級 • shù liè 數列 • shù lùn 數論 • shù mǎ 數碼 • shù mǎ chōng yìn 數碼沖印 • shù mǎ gǎng 數碼港 • shù mǎ huà 數碼化 • shù mǎ sǎo miáo 數碼掃描 • shù mǎ xiàng jī 數碼相機 • shù mǎ zhào xiàng jī 數碼照相機 • shù mó 數模 • shù mó zhuǎn huàn qì 數模轉換器 • shù mù 數目 • shù nián 數年 • shù shí yì 數十億 • shù wàn 數萬 • shù wèi 數位 • shù wèi wǎng lù 數位網路 • shù wèi xìn hào 數位信號 • shù xiǎo shí 數小時 • shù xué 數學 • shù xué fēn xī 數學分析 • shù xué gōng shì 數學公式 • shù xué jiā 數學家 • shù xué mó xíng 數學模型 • shù xué wù lǐ 數學物理 • shù xué wù lǐ xué 數學物理學 • shù yǐ bǎi jì 數以百計 • shù yǐ qiān jì 數以千計 • shù yǐ wàn jì 數以萬計 • shù yǐ yì jì 數以億計 • shù yù 數域 • shù yuè 數月 • shù zhí 數值 • shù zhí fēn xī 數值分析 • shù zhí jiě 數值解 • shù zhǒng 數種 • shù zhōu 數周 • shù zhōu 數週 • shù zhóu 數軸 • shù zhū 數珠 • shù zì 數字 • shù zì dǎo lǎn shè shī 數字導覽設施 • shù zì diàn lù 數字電路 • shù zì diàn shì 數字電視 • shù zì fēn pín 數字分頻 • shù zì huà 數字化 • shù zì mìng lǐ xué 數字命理學 • shù zì shí zhōng 數字時鐘 • shù zì tōng xìn 數字通信 • shù zì wǎng 數字網 • shù zì xìn hào 數字信號 • shù zì yòng hù xiàn lù 數字用戶線路 • shù zì zhōng 數字鐘 • shù zǔ 數組 • shuāng shù 雙數 • shùn xù shù 順序數 • shuō huà suàn shù 說話算數 • shuō huà yào suàn shù 說話要算數 • sǐ wáng rén shù 死亡人數 • sì yuán shù 四元數 • sù shù 素數 • suàn shù 算數 • suàn shù jí shù 算術級數 • suàn shù píng jūn shù 算術平均數 • suí jī shù 隨機數 • suì shù 歲數 • tào shù 套數 • tè shū hán shù 特殊函數 • tiáo hé píng jūn shù 調和平均數 • tóng bù shù wèi jiē céng 同步數位階層 • tǒng jì shù jù 統計數據 • tuǒ yuán hán shù 橢圓函數 • Wéi jī shù jù 維基數據 • wéi shù 維數 • wěi shù 尾數 • wèi zhī shù 未知數 • wú lǐ shù 無理數 • wú shù 無數 • wú xiàn xiǎo shù 無限小數 • wù jià zhǐ shù 物價指數 • xī shù 悉數 • xì shù 係數 • xián shù 弦數 • xiàn xìng dài shù 線性代數 • xiāng jiāo shù 相交數 • xiàng liàng dài shù 向量代數 • xiāo fèi jià gé zhǐ shù 消費價格指數 • xiǎo shù 小數 • xiǎo shù diǎn 小數點 • xiè shù 解數 • xīn lǐ yǒu shù 心裡有數 • xīn zhōng wú shù 心中無數 • xīn zhōng yǒu shù 心中有數 • xíng wéi shù jù 行為數據 • xiōng zhōng wú shù 胸中無數 • xū shù 虛數 • xù shù 序數 • xún huán xiǎo shù 循環小數 • yàng tiáo hán shù 樣條函數 • yī cì hán shù 一次函數 • yī xī shù jīng 一夕數驚 • yīn shù 因數 • yǐn hán shù 隱函數 • yìn shù 印數 • yìng yòng shù xué 應用數學 • yǒu lǐ shù 有理數 • yǒu lǐ shù jí 有理數集 • yǒu lǐ shù yù 有理數域 • yú liú wú fú hào shù 餘留無符號數 • yú shù 餘數 • yú shù dìng lǐ 餘數定理 • yuán hán shù 原函數 • yuán hán shù 圓函數 • yuán shù jù 元數據 • yuán zǐ xù shù 原子序數 • yuē shù 約數 • yùn shù 運數 • zēng liàng cān shù 增量參數 • zhāo shù 招數 • zhāo shù 著數 • zhēn fēn shù 真分數 • zhēn shù 真數 • zhěng bèi shù 整倍數 • zhěng chú shù 整除數 • zhěng shù 整數 • zhěng shù bèi shù 整數倍數 • zhěng shù jí hé 整數集合 • zhěng tǐ fú wù shù wèi wǎng lù 整體服務數位網路 • zhěng tǐ shù wèi fú wù wǎng lù 整體數位服務網路 • zhèng shù 正數 • zhèng zé cān shù 正則參數 • zhèng zhěng shù 正整數 • zhí jiē shù jù 直接數據 • zhǐ shù 指數 • zhǐ shù hán shù 指數函數 • zhǐ shù jī jīn 指數基金 • zhǐ shù qī quán 指數期權 • zhǐ shù tào lì 指數套利 • zhì liàng shù 質量數 • zhì shù 質數 • zhì xìn xì shù 置信係數 • zhì yīn shù 質因數 • zhì zǐ shù 質子數 • zhōng wèi shù 中位數 • zhōng zǐ shù 中子數 • zhòng shù 眾數 • zhōu qī hán shù 周期函數 • zhōu qī shù 週期數 • zǐ wēi dǒu shù 紫微斗數 • zì jié shù 字節數 • zì rán shù 自然數 • zì rán shù jí 自然數集 • zì shù 字數 • zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 綜合服務數位網絡 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 綜合業務數字網 • zǒng cì shù 總次數 • zǒng shù 總數 • zǔ hé shù xué 組合數學 • zuì dà gōng yuē shù 最大公約數 • zuì xiǎo gōng bèi shù 最小公倍數 • zuò shù 作數
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đếm, tính. ◇Trang Tử 莊子: “Phún tắc đại giả như châu, tiểu giả như vụ, tạp nhi hạ giả, bất khả thắng sổ dã” 噴則大者如珠, 小者如霧, 雜而下者, 不可勝數也 (Thu thủy 秋水) Phun ra giọt lớn bằng hạt trai, giọt nhỏ như hạt sương mù, lộn xộn rơi xuống, không thể đếm xuể.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
2. (Động) Trách mắng. ◎Như: “diện sổ kì tội” 面數其罪 ngay mặt trách tội.
3. (Động) Kể, cân nhắc. ◎Như: “sổ điển vong tổ” 數典忘祖 mất gốc (kể điển tích quên cả chức sự của tổ), “bất túc sổ” 不足數 không đủ để kể.
4. (Phó) (Kể ra thì thấy) trội nhất, hơn hết (trong số, trong vòng). ◎Như: “toàn ban sổ tha công khóa tối hảo” 全班數他功課最好 trong cả lớp, anh ta được coi là học giỏi nhất.
5. (Tính) Vài, mấy. ◎Như: “sổ nhật” 數日 vài ba ngày, “sổ khẩu” 數口 vài ba miệng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Sổ khẩu chi gia, khả dĩ vô cơ hĩ” 數口之家, 可以無饑矣 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Vài miệng ăn (nhân khẩu) trong nhà ấy chẳng đến nỗi đói khổ.
6. Một âm là “số”. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “nhân số” 人數 số người, “thứ sổ” 次數 số lần.
7. (Danh) Phép toán thời xưa. § Một trong “lục nghệ” 六藝 sáu môn học cơ bản: “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán.
8. (Danh) Thuật bói, thuật chiêm bốc. ◇Tả truyện 左傳: “Quy, tượng dã. Thệ số dã” 龜, 象也. 筮數也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年).
9. (Danh) Vận mệnh, khí vận. ◎Như: “thiên số” 天數, “kiếp số” 劫數. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử diệc tĩnh cực tư động, vô trung sanh hữu chi số dã” 此亦靜極思動, 無中生有之數也 (Đệ nhất hồi) Đấy cũng là cái số kiếp "tĩnh lắm thì nghĩ tới động", "từ không sinh ra có" đó thôi.
10. (Danh) Quy luật, phép tắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phù cùng cao tắc nguy, đại mãn tắc dật, nguyệt doanh tắc khuyết, nhật trung tắc di, phàm thử tứ giả, tự nhiên chi số dã” 夫窮高則危, 大滿則溢, 月盈則缺, 日中則移, 凡此四者, 自然之數也 (Lí Cố truyện 李固傳) Cao tới cùng thì nguy hiểm, đầy quá thì tràn, trăng tròn rồi khuyết, mặt trời ở giữa thì dời đi, phàm bốn điều đó, là những quy luật tự nhiên vậy.
11. (Danh) Chế độ pháp luật. ◇Quản Tử 管子: “Thánh quân nhậm pháp nhi bất nhậm trí, nhậm số nhi bất nhậm thuyết” 聖君任法而不任智, 任數而不任說 (Nhậm pháp 任法).
12. (Danh) Tài nghệ. ◇Mạnh Tử 孟子: “Kim phù dịch chi vi số, tiểu số dã” 今夫奕之為數, 小數也 (Cáo tử thượng 告子上) Nay đánh cờ là một tài nghệ, (nhưng chỉ là) một tài nghệ nhỏ thôi.
13. Lại một âm là “sác”. (Phó) Luôn luôn, thường, nhiều lần. ◎Như: “mạch sác” 脈數 mạch chạy mau, “sác kiến” 數見 thấy luôn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Yên tiểu nhược, sác khốn ư binh” 燕小弱, 數困於兵 (Yên sách tam 燕策三) Nước Yên nhỏ yếu, thường khốn đốn vì chiến tranh.
14. Một âm nữa là “xúc”. (Tính) Nhỏ kín, đan mau, tế mật. ◇Mạnh Tử 孟子: “Xúc cổ bất nhập ô trì” 數罟不入洿池 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Lưới đan mau không vào ao dơ bẩn.
Từ điển Trung-Anh
(1) frequently
(2) repeatedly
(2) repeatedly
Từ ghép 2