Có 1 kết quả:
shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ
shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recount history but omit one's ancestors (idiom); to forget one's roots
shǔ diǎn wàng zǔ ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄨㄤˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh