Có 1 kết quả:
shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to count one's prayer beads and chant Buddha's name (idiom)
Bình luận 0
shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0