Có 1 kết quả:

shǔ zhū niàn fó ㄕㄨˇ ㄓㄨ ㄋㄧㄢˋ ㄈㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to count one's prayer beads and chant Buddha's name (idiom)

Bình luận 0