Có 1 kết quả:

shù lǐ huà ㄕㄨˋ ㄌㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for mathematics |[shu4 xue2], physics [wu4 li3] and chemistry |[hua4 xue2]

Bình luận 0