Có 1 kết quả:
shǔ hēi lùn huáng ㄕㄨˇ ㄏㄟ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄨㄤˊ
shǔ hēi lùn huáng ㄕㄨˇ ㄏㄟ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
shǔ hēi lùn huáng ㄕㄨˇ ㄏㄟ ㄌㄨㄣˋ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh