Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǔ diǎn
ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ
1
/1
數點
shǔ diǎn
ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to count
(2) to itemize
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hồ Công động - 題壺公洞
(
Trương Đăng Quế
)
•
Đề Kính Chủ động - 題敬主洞
(
Lê Thánh Tông
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Lý Dục
)
•
Nguyệt dạ chu trung - 月夜舟中
(
Đới Phục Cổ
)
•
Nhãn nhi mị - Thu khuê - 眼兒媚-秋閨
(
Lưu Cơ
)
•
Sổ điểm vũ dư vũ - 數點雨餘雨
(
Uông Thù
)
•
Văn thước hỉ - Ngô sơn quan đào - 聞鵲喜-吳山觀濤
(
Chu Mật
)
•
Vịnh cúc - 詠菊
(
Châu Hải Đường
)
•
Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望
(
Mạnh Đại Võ
)
•
Xuân ý tức sự - 春意即事
(
Phạm Nhữ Dực
)
Bình luận
0