Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǔ diǎn
ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ
1
/1
數點
shǔ diǎn
ㄕㄨˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to count
(2) to itemize
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Lý Dục
)
•
Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 08 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其八
(
Vương Đình Khuê
)
•
Nguyệt dạ chu trung - 月夜舟中
(
Đới Phục Cổ
)
•
Nhãn nhi mị - Thu khuê - 眼兒媚-秋閨
(
Lưu Cơ
)
•
Nhàn tịch - 閒夕
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thanh bình nhạc - 清平樂
(
Chu Tử Chi
)
•
Thu tứ - 秋思
(
Châu Hải Đường
)
•
Vọng tầm - 望尋
(
Đặng Trần Côn
)
•
Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望
(
Mạnh Đại Võ
)
•
Xuân trú - 春晝
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0