Có 1 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: pù 攴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丶フノ丶ノ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YDOK (卜木人大)
Unicode: U+6579
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

1/1

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) keep tidy and repaired
(2) sew