Có 1 kết quả:
qū ㄑㄩ
Âm Quan thoại: qū ㄑㄩ
Tổng nét: 15
Bộ: pù 攴 (+11 nét)
Hình thái: ⿰區攴
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フ丨一フ丶
Thương Hiệt: SRYE (尸口卜水)
Unicode: U+657A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: pù 攴 (+11 nét)
Hình thái: ⿰區攴
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フ丨一フ丶
Thương Hiệt: SRYE (尸口卜水)
Unicode: U+657A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩu, khu
Âm Nôm: khu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.る (ka.ru)
Âm Quảng Đông: au2, keoi1
Âm Nôm: khu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.る (ka.ru)
Âm Quảng Đông: au2, keoi1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể