Có 1 kết quả:
qū ㄑㄩ
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Tổng nét: 15
Bộ: pù 攴 (+11 nét)
Hình thái: ⿰區攴
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フ丨一フ丶
Thương Hiệt: SRYE (尸口卜水)
Unicode: U+657A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: pù 攴 (+11 nét)
Hình thái: ⿰區攴
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フ丨一フ丶
Thương Hiệt: SRYE (尸口卜水)
Unicode: U+657A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩu, khu
Âm Nôm: khu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.る (ka.ru)
Âm Quảng Đông: au2, keoi1
Âm Nôm: khu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.る (ka.ru)
Âm Quảng Đông: au2, keoi1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khua, lùa, đuổi
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đuổi. § Cũng như “khu” 驅.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðuổi, tức là chữ khu 驅 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đuổi (như 驅, bộ 馬).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh nhau. Như chữ Ẩu 毆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khu 驅.
Từ điển Trung-Anh
variant of 驅|驱[qu1]