Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cột dính lại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cột dính lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ràng buộc, liên hệ, liên can, dính dấp.
Từ điển Trung-Anh
tie up (laces)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh