Có 1 kết quả:

liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa)

Từ điển Trung-Anh

(1) old-fashioned women's obeisance
(2) Taiwan pr. [lian4 ren4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0