Có 1 kết quả:
liǎn rèn ㄌㄧㄢˇ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sửa vạt áo cho ngay ngắn để lạy (chỉ phụ nữ lúc hành lễ thời xưa)
Từ điển Trung-Anh
(1) old-fashioned women's obeisance
(2) Taiwan pr. [lian4 ren4]
(2) Taiwan pr. [lian4 ren4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0