Có 4 kết quả:

Tái ㄊㄞˊㄌㄧˊㄌㄧˋtái ㄊㄞˊ
Âm Pinyin: Tái ㄊㄞˊ, ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ, tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 19
Bộ: pù 攴 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠩺
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JKMDO (十大一木人)
Unicode: U+6584
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai, li, ly

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/4

Tái ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient place name (a Han dynasty town in Shaanxi)
(2) variant of 邰[Tai2]

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lông cứng và xoăn.
2. (Danh) Chỉ con “li ngưu” 氂牛. § Loài bò lông dài.
3. Một âm là “lai”. (Danh) Tên huyện. § Nguyên là đất phong thời nhà Chu. Nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lông cứng và xoăn.
2. (Danh) Chỉ con “li ngưu” 氂牛. § Loài bò lông dài.
3. Một âm là “lai”. (Danh) Tên huyện. § Nguyên là đất phong thời nhà Chu. Nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lông cứng và xoăn.
2. (Danh) Chỉ con “li ngưu” 氂牛. § Loài bò lông dài.
3. Một âm là “lai”. (Danh) Tên huyện. § Nguyên là đất phong thời nhà Chu. Nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.