Có 3 kết quả:

Wén ㄨㄣˊwén ㄨㄣˊwèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: Wén ㄨㄣˊ, wén ㄨㄣˊ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 4
Bộ: wén 文 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一ノ丶
Thương Hiệt: YK (卜大)
Unicode: U+6587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn, vấn
Âm Nôm: văn, von
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): ふみ (fumi), あや (aya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4, man6

Tự hình 7

Dị thể 1

1/3

Wén ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Wen

Từ ghép 125

Dú zhě Wén zhāi 讀者文摘Dú zhě Wén zhāi 读者文摘Fāng Wén shān 方文山Fēi wù zhì Wén huà Yí chǎn 非物質文化遺產Fēi wù zhì Wén huà Yí chǎn 非物质文化遗产Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 国际文传电讯社Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 國際文傳電訊社Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 国家文物鉴定委员会Guó jiā Wén wù Jiàn dìng Wěi yuán huì 國家文物鑒定委員會Guó jiā Wén wù jú 国家文物局Guó jiā Wén wù jú 國家文物局Hàn Wén dì 汉文帝Hàn Wén dì 漢文帝Jiàn Wén 建文Jiāng Wén 姜文Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文組織Jiào Kē Wén Zǔ zhī 教科文组织Jìn wèi Wén mǒ 近卫文麿Jìn wèi Wén mǒ 近衛文麿Jìn Wén gōng 晉文公Jìn Wén gōng 晋文公Kē Wén zhé 柯文哲Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 联合国教科文组织Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織Máo Dùn Wén xué jiǎng 茅盾文学奖Máo Dùn Wén xué jiǎng 茅盾文學獎Nuò bèi ěr Wén xué Jiǎng 諾貝爾文學獎Nuò bèi ěr Wén xué Jiǎng 诺贝尔文学奖Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全国重点文物保护单位Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全國重點文物保護單位Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文广新闻传媒集团Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文廣新聞傳媒集團Shèng Wén sēn hé Gé lín nà dīng 圣文森和格林纳丁Shèng Wén sēn hé Gé lín nà dīng 聖文森和格林納丁Shèng Wén sēn jí Gé ruì nà dīng 圣文森及格瑞那丁Shèng Wén sēn jí Gé ruì nà dīng 聖文森及格瑞那丁Shì jiè Wén huà Yí chǎn 世界文化遗产Shì jiè Wén huà Yí chǎn 世界文化遺產Sì Wén mìng 姒文命Suí Wén dì 隋文帝Suí Wén dì Yáng jiān 隋文帝杨坚Suí Wén dì Yáng jiān 隋文帝楊堅Táng Wén zōng 唐文宗Wèi Wén dì 魏文帝Wén ān 文安Wén ān xiàn 文安县Wén ān xiàn 文安縣Wén bù 文部Wén bù shěng 文部省Wén bù xiāng 文部乡Wén bù xiāng 文部鄉Wén chāng 文昌Wén chāng shì 文昌市Wén chéng 文成Wén chéng xiàn 文成县Wén chéng xiàn 文成縣Wén dàng Duì xiàng Mó xíng 文档对象模型Wén dàng Duì xiàng Mó xíng 文檔對象模型Wén dēng 文登Wén dēng shì 文登市Wén fēng 文峰Wén fēng qū 文峰区Wén fēng qū 文峰區Wén fēng zhèn 文峰鎮Wén fēng zhèn 文峰镇Wén gé 文革Wén huà Dà gé mìng 文化大革命Wén huì Bào 文彙報Wén huì Bào 文汇报Wén Jǐn Dù 文錦渡Wén Jǐn Dù 文锦渡Wén Kāng 文康Wén lái 文莱Wén lái 文萊Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文莱达鲁萨兰国Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文萊達魯薩蘭國Wén lián 文联Wén lián 文聯Wén míng Xiǎo shǐ 文明小史Wén shān 文山Wén shān qū 文山区Wén shān qū 文山區Wén shān xiàn 文山县Wén shān xiàn 文山線Wén shān xiàn 文山縣Wén shān xiàn 文山线Wén shān zhōu 文山州Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壮族苗族自治州Wén shān Zhuàng zú Miáo zú zì zhì zhōu 文山壯族苗族自治州Wén shèng qū 文圣区Wén shèng qū 文聖區Wén shū 文殊Wén shū Pú sà 文殊菩萨Wén shū Pú sà 文殊菩薩Wén shū shī lì Pú sà 文殊师利菩萨Wén shū shī lì Pú sà 文殊師利菩薩Wén shuǐ 文水Wén shuǐ xiàn 文水县Wén shuǐ xiàn 文水縣Wén Tiān xiáng 文天祥Wén xiàn 文县Wén xiàn 文縣Wén yì fù xīng 文艺复兴Wén yì fù xīng 文藝復興Wén yuàn Yīng huá 文苑英华Wén yuàn Yīng huá 文苑英華Wén Zhēng míng 文征明Wén Zhēng míng 文徵明Wén Zhǒng 文种Wén Zhǒng 文種Wén zōng 文宗Xiāng gǎng Wén huà Zhōng xīn 香港文化中心Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化运动Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化運動Xiū Wén 修文Xiū Wén xiàn 修文县Xiū Wén xiàn 修文縣Yáo Wén yuán 姚文元Yīng guó Wén huà Xié huì 英国文化协会Yīng guó Wén huà Xié huì 英國文化協會Yú Wén bào 俞文豹Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中国文学艺术界联合会Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中國文學藝術界聯合會Zhōng Měi Wén huà Yán jiū Zhōng xīn 中美文化研究中心Zhōu Wén wáng 周文王

wén ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. văn
2. vẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vân, đường vằn. ◇Vương Sung 王充: “Phúc xà đa văn” 蝮蛇多文 (Luận hành 論衡, Ngôn độc 言毒) Rắn hổ mang có nhiều vằn.
2. (Danh) Họp nhiều chữ lại thành bài gọi là “văn”. ◎Như: “soạn văn” 撰文 làm bài văn.
3. (Danh) Chữ viết, văn tự. § Bắt chước hình tượng các loài mà đặt ra chữ gọi là “văn” 文, gộp cả hình với tiếng gọi là “tự” 字. ◎Như: “Trung văn” 中文 chữ Trung quốc, “Anh văn” 英文 chữ Anh, “giáp cốt văn” 甲骨文 chữ viết trên mai rùa, trên xương.
4. (Danh) Cái dấu vết do đạo đức lễ nhạc giáo hóa mà có vẻ đẹp đẽ rõ rệt gọi là “văn”. ◎Như: “văn minh” 文明, “văn hóa” 文化.
5. (Danh) Lễ tiết, nghi thức. ◎Như: “phồn văn nhục tiết” 繁文縟節 lễ nghi phiền phức. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn Vương kí một, văn bất tại tư hồ” 文王既沒, 文不在茲乎 (Tử Hãn 子罕) Vua Văn Vương mất rồi, lễ nhạc, chế độ (của ông ấy) không truyền lại sao!
6. (Danh) Phép luật, điển chương. ◎Như: “vũ văn” 舞文 múa mèn phép luật (buộc người tội oan). ◇Sử Kí 史記: “Lại sĩ vũ văn lộng pháp, khắc chương ngụy thư” 吏士舞文弄法, 刻章偽書 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳) Quan lại múa may khinh thường pháp luật, cạo sửa ngụy tạo điển sách.
7. (Danh) Hiện tượng. ◎Như: “thiên văn” 天文 hiện tượng trong không trung (mặt trời, mặt trăng, các hành tinh), “nhân văn địa lí” 人文地理 hiện tượng đời sống con người trên mặt đất, sông ngòi, núi non.
8. (Danh) Đồng tiền. ◎Như: “nhất văn” 一文 một đồng tiền. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Ngã tam thập văn mãi nhất bả, dã thiết đắc nhục, thiết đắc đậu hủ! Nhĩ đích điểu đao hữu thậm hảo xứ, khiếu tố bảo đao” 我三十文買一把, 也切得肉, 切得豆腐! 你的鳥刀有甚好處, 叫做寶刀 (Đệ thập nhị hồi) Tao (chỉ bỏ) ba mươi tiền cũng mua được một con, thái được thịt, cắt được đậu phụ! Đao đồ bỏ của mày thì hay ở chỗ nào mà gọi là đao báu?
9. (Danh) Họ “Văn”.
10. (Tính) Thuộc về văn, văn tự. § Đối lại với “vũ” 武. ◎Như: “văn quan vũ tướng” 文官武將 quan văn tướng võ.
11. (Tính) Hòa nhã, ôn nhu, lễ độ. ◎Như: “văn nhã” 文雅 đẹp tốt, lịch sự, “văn tĩnh” 文靜 ôn hòa.
12. (Tính) Dịu, yếu, yếu ớt. ◎Như: “văn hỏa” 文火 lửa liu riu.
13. (Động) Vẽ hoa văn, thích chữ. ◎Như: “văn thân” 文身 vẽ mình. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thùy tưởng kim nhật bị Cao Cầu giá tặc khanh hãm liễu ngã giá nhất tràng, văn liễu diện, trực đoán tống đáo giá lí” 誰想今日被高俅這賊坑陷了我這一場, 文了面, 直斷送到這里 (Đệ thập nhất hồi) Ai ngờ bị thằng giặc Cao Cầu hãm hại ta, thích chữ vào mặt, đày thẳng đưa đến đây.
14. Một âm là “vấn”. (Động) Văn sức, che đậy bề ngoài. ◇Luận Ngữ 論語: “Tiểu nhân chi quá dã tất vấn” 小人之過也必文 (Tử Trương 子張) Kẻ tiểu nhân tất dùng văn sức bề ngoài để che lỗi của mình.

Từ điển Thiều Chửu

① Văn vẻ, như văn thạch 文石 vân đá (đá hoa).
② Văn từ, họp nhiều chữ lại thành bài gọi là văn.
③ Văn tự, bắt chước hình tượng các loài mà đặt ra chữ gọi là văn 文, gộp cả hình với tiếng gọi là tự 字.
④ Văn, cái dấu vết do đạo đức lễ nhạc giáo hoá mà có vẻ đẹp đẽ rõ rệt gọi là văn, như văn minh 文明, văn hoá 文化, v.v.
⑤ Văn hoa, chỉ cốt bề ngoài cho đẹp, không chuộng đến sự thực gọi là văn, như phồn văn 繁文, phù văn 浮文, v.v.
⑥ Quan văn, các quan làm việc về văn tự gọi là quan văn. Người nào có vẻ hoà nhã lễ độ gọi là văn nhã 文雅 hay văn tĩnh 文靜, v.v.
⑦ Phép luật, như vũ văn 舞文 múa mèn phép luật buộc người tội oan.
⑧ Ðồng tiền, như nhất văn 一文 một đồng tiền.
⑨ Một âm là vấn. Văn sức, như tiểu nhân chi quá dã tất vấn 小人之過也,必文 tiểu nhân có lỗi tất che đậy (văn sức điều lỗi cho không phải là lỗi).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chữ: 甲骨文 Chữ giáp cốt;
② Văn tự, ngôn ngữ, tiếng: 越南文 Việt văn, tiếng Việt, chữ Việt;
③ Bài văn, lời văn, văn chương, văn: 散文 Văn xuôi;
④ Văn ngôn: 文言 Thể văn ngôn (của Hán ngữ); 半文半白 Nửa văn ngôn nửa bạch thoại;
⑤ Lễ nghi, văn hoa bề ngoài, văn vẻ, màu mè: 繁文縟節 Nghi lễ phiền phức; 浮文 Văn hoa phù phiếm; 文石 Đá hoa;
⑥ Văn: 文化 Văn hoá; 文明 Văn minh;
⑦ Văn, trí thức: 文官武將 Quan văn tướng võ;
⑧ Dịu, yếu, yếu ớt: 文火 Lửa dịu;
⑨ Những hiện tượng thiên nhiên: 天文 Thiên văn; 地文 Địa văn;
⑩ Đồng tiền, đồng xu: 不値一文錢 Không đáng một đồng xu;
⑪ (văn) Pháp luật, điều khoản luật pháp: 文章 Luật pháp; 與趙禹共定諸律令,務在深文 Cùng với Triệu Vũ định ra các luật lệ, cốt sao cho các điều khoản được chặt chẽ rõ ràng (Sử kí);
⑫ (văn) Chế độ lễ nhạc thời cổ: 文王旣沒,文不在茲乎? Vua Văn vương đã mất, nền văn (chế độ lễ nhạc) không ở nơi này sao? (Luận ngữ);
⑬ (văn) Vẽ hoa văn: 文身之俗蓋始此 Tục vẽ mình có lẽ bắt đầu từ đó;
⑭ Che giấu. 【文過飾非】văn quá sức phi [wénguò-shìfei] Tô điểm cho cái sai thành đúng, dùng ngôn từ đẹp đẽ để lấp liếm sai lầm, che đậy lỗi lầm;
⑮ (Thuộc về) quan văn (trái với quan võ), dân sự: 文臣 Quan văn;
⑯ [Wén] (Họ) Văn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ đẹp bề ngoài. Td: Văn hoa — Chữ nghĩa. Td: Văn tự — Lời nói hay đẹp. Td: Văn chương — Đồng tiền — Nhỏ nhắn thanh nhã. Đoạn trường tân thanh : » So dồn dây vũ dây văn « ( dây văn là dây đàn nhỏ, âm thanh cao ) — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Văn.

Từ điển Trung-Anh

(1) language
(2) culture
(3) writing
(4) formal
(5) literary
(6) gentle
(7) (old) classifier for coins
(8) Kangxi radical 67

Từ ghép 686

Ā lā bó wén 阿拉伯文Ā lán wén 阿兰文Ā lán wén 阿蘭文Āī wén 埃文Āī wén hé pàn Sī tè lā tè fú 埃文河畔斯特拉特福Āī wén máo sī 埃文茅斯Āī wén sī 埃文斯àn wén 案文bā gǔ wén 八股文Bā lì wén 巴利文bái huà wén 白話文bái huà wén 白话文bái wén 白文bái yāo wén niǎo 白腰文鳥bái yāo wén niǎo 白腰文鸟bān wén niǎo 斑文鳥bān wén niǎo 斑文鸟bàn wén máng 半文盲bào gào wén xué 報告文學bào gào wén xué 报告文学bēi wén 碑文běn wén 本文bǐ jiào wén xué 比較文學bǐ jiào wén xué 比较文学bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 笔胜于刀文比武强bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 筆勝於刀文比武強biàn wén 变文biàn wén 變文biǎo miàn wén zhāng 表面文章biǎo yì wén zì 表意文字bǐng wén 炳文bó wén 博文bó wén yuē lǐ 博文約禮bó wén yuē lǐ 博文约礼bù chéng wén 不成文bù chéng wén fǎ 不成文法Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布魯克海文國家實驗室Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布鲁克海文国家实验室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布魯克海文實驗室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布鲁克海文实验室bù míng yī wén 不名一文bù zhí yī wén 不值一文cái jiān wén wǔ 才兼文武Cài Yīng wén 蔡英文cān kǎo wén xiàn 参考文献cān kǎo wén xiàn 參考文獻chāo wén běn 超文本chāo wén běn biāo jì yǔ yán 超文本标记语言chāo wén běn biāo jì yǔ yán 超文本標記語言chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本傳輸協定chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本传送协议chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本傳送協議chāo wén jiàn 超文件chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件傳輸協定Cháo xiǎn wén 朝鮮文Cháo xiǎn wén 朝鲜文chéng wén 呈文chéng wén 成文chéng wén fǎ 成文法chóng wén 重文chóng wén mén 崇文門chóng wén mén 崇文门Chóng wén qū 崇文区Chóng wén qū 崇文區chū wén 初文chún wén zì 純文字chún wén zì 纯文字chún wén zì yè 純文字頁chún wén zì yè 纯文字页cì wén huà 次文化cū lǔ bù wén 粗魯不文cū lǔ bù wén 粗鲁不文Dá ěr wén 达尔文Dá ěr wén 達爾文Dá ěr wén gǎng 达尔文港Dá ěr wén gǎng 達爾文港Dá ěr wén xué shuō 达尔文学说Dá ěr wén xué shuō 達爾文學說Dá ěr wén xué tú 达尔文学徒Dá ěr wén xué tú 達爾文學徒Dá wén xī 达文西Dá wén xī 達文西dà wén gé 大文蛤Dà wèn kǒu wén huà 大汶口文化dà yǒu wén zhāng 大有文章dǎo wén 祷文dǎo wén 禱文Dé wén 得文Dé wén 德文diàn zǐ wén jiàn 电子文件diàn zǐ wén jiàn 電子文件diào wén 吊文diào wén 弔文Dōng bā wén huà 东巴文化Dōng bā wén huà 東巴文化Dōng fāng wén míng 东方文明Dōng fāng wén míng 東方文明dōng xī fāng wén huà 东西方文化dōng xī fāng wén huà 東西方文化dú lì Zhōng wén bǐ huì 独立中文笔会dú lì Zhōng wén bǐ huì 獨立中文筆會duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主义duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主義é wén 俄文è gǎo wén huà 恶搞文化è gǎo wén huà 惡搞文化Fǎ wén 法文fán wén 繁文fán wén rù jié 繁文縟節fán wén rù jié 繁文缛节fǎn wén páng 反文旁Fàn wén 梵文fēn wén 分文fēn wén bù qǔ 分文不取fù wén 訃文fù wén 讣文gōng wén 公文gōng wén bāo 公文包gǔ diǎn wén xué 古典文学gǔ diǎn wén xué 古典文學gǔ wén 古文Gǔ wén Guān zhǐ 古文觀止Gǔ wén Guān zhǐ 古文观止gǔ wén míng 古文明gǔ wén yùn dòng 古文运动gǔ wén yùn dòng 古文運動gǔ wén zì xué 古文字学gǔ wén zì xué 古文字學guān wén 关文guān wén 關文guān yàng wén zhāng 官样文章guān yàng wén zhāng 官樣文章Guó jì wén chuán tōng xùn shè 国际文传通讯社Guó jì wén chuán tōng xùn shè 國際文傳通訊社guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 国家标准中文交换码guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 國家標準中文交換碼Guó jiā wén wù wěi yuán huì 国家文物委员会Guó jiā wén wù wěi yuán huì 國家文物委員會Hā sà kè wén 哈萨克文Hā sà kè wén 哈薩克文Hán wén 韓文Hán wén 韩文Hán wén zì mǔ 韓文字母Hán wén zì mǔ 韩文字母Hàn wén 汉文Hàn wén 漢文Hàn wén dì Liú héng 汉文帝刘恒Hàn wén dì Liú héng 漢文帝劉恆hēi kè wén 黑客文hù wén 互文Huá wén 华文Huá wén 華文huí wén 回文Huǒ xīng wén 火星文jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文種平面jī mì wén jiàn 机密文件jī mì wén jiàn 機密文件jì xù wén 記敘文jì xù wén 记叙文Jiā ěr wén 加尔文Jiā ěr wén 加爾文jiǎ gǔ wén 甲骨文jiǎ gǔ wén zì 甲骨文字Jiàn wén dì 建文帝Jié xī · Ōū wén sī 傑西歐文斯Jié xī · Ōū wén sī 杰西欧文斯jīn gǔ wén 今古文jīn wén 金文jīn wén jīng 今文經jīn wén jīng 今文经jīn wén jīng xué 今文經學jīn wén jīng xué 今文经学jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约jīng líng wén 精灵文jīng líng wén 精靈文jīng shén wén míng 精神文明jīng wén 經文jīng wén 经文jué mì wén jiàn 絕密文件jué mì wén jiàn 绝密文件Kǎ ěr wén 卡尔文Kǎ ěr wén 卡爾文Kǎ ěr wén Kè lái yīn 卡尔文克莱因Kǎ ěr wén Kè lái yīn 卡爾文克萊因Kǎ wén dí shí 卡文迪什Kāi ěr wén 开尔文Kāi ěr wén 開爾文Kǎi wén 凯文Kǎi wén 凱文Kǎo wén chuí 考文垂Kǎo wén chuí shì 考文垂市Kè wén 克文kè wén 課文kè wén 课文kè wén qǐ dòng 課文啟動kè wén qǐ dòng 课文启动kuà wén huà 跨文化Kuí wén 奎文Kuí wén qū 奎文区Kuí wén qū 奎文區Lā dīng wén 拉丁文Lā dīng wén zì 拉丁文字Lā wén kè láo 拉文克劳Lā wén kè láo 拉文克勞Lā wén nà 拉文納Lā wén nà 拉文纳lái wén 來文lái wén 来文Lǎng wén 朗文lì fù wén niǎo 栗腹文鳥lì fù wén niǎo 栗腹文鸟Liáng zhǔ wén huà 良渚文化liǎng hé wén míng 两河文明liǎng hé wén míng 兩河文明Liè zhì wén 列治文Lóng shān wén huà 龍山文化Lóng shān wén huà 龙山文化Lóng wén 龍文Lóng wén 龙文Lóng wén qū 龍文區Lóng wén qū 龙文区Lù Kè wén 陆克文Lù Kè wén 陸克文lùn wén 論文lùn wén 论文Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 罗伯特路易斯斯蒂文森Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 羅伯特路易斯斯蒂文森Luó wén 罗文Luó wén 羅文Mǎ lái wén 馬來文Mǎ lái wén 马来文Mǎn wén 满文Mǎn wén 滿文máng wén 盲文Měng wén 蒙文mì wén 密文Miǎn wén 緬文Miǎn wén 缅文míng wén 明文míng wén 銘文míng wén 铭文míng wén guī dìng 明文規定míng wén guī dìng 明文规定néng shī shàn wén 能詩善文néng shī shàn wén 能诗善文Ōū wén 欧文Ōū wén 歐文Ōū wén sī 欧文斯Ōū wén sī 歐文斯Pān Jī wén 潘基文pī wén 批文pī zhǔn wén hào 批准文号pī zhǔn wén hào 批准文號pián ǒu wén fēng 駢偶文風pián ǒu wén fēng 骈偶文风pīn yīn wén zì 拼音文字Pú táo yá wén 葡萄牙文Qí jiā wén huà 齊家文化Qí jiā wén huà 齐家文化qí wén 奇文qí wén gòng shǎng 奇文共賞qí wén gòng shǎng 奇文共赏Qiān zì wén 千字文qián hòu wén 前后文qián hòu wén 前後文qiǎn céng wén zì 浅层文字qiǎn céng wén zì 淺層文字Qín Huì wén Wáng 秦惠文王Qū lú wén 佉卢文Qū lú wén 佉盧文quán wén 全文quán wén jiǎn suǒ 全文检索quán wén jiǎn suǒ 全文檢索rén wén 人文rén wén dì lǐ xué 人文地理学rén wén dì lǐ xué 人文地理學rén wén jǐng guān 人文景觀rén wén jǐng guān 人文景观rén wén shè huì xué kē 人文社会学科rén wén shè huì xué kē 人文社會學科rén wén shè kē 人文社科rén wén xué 人文学rén wén xué 人文學rén wén zhǔ yì 人文主义rén wén zhǔ yì 人文主義Rì wén 日文sān wén yú 三文魚sān wén yú 三文鱼sān wén zhì 三文治sǎn wén 散文sǎn wén shī 散文詩sǎn wén shī 散文诗shā wén zhǔ yì 沙文主义shā wén zhǔ yì 沙文主義Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文广新闻传媒集团Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文廣新聞傳媒集團shàng wén 上文shàng xià wén 上下文shàng xià wén cài dān 上下文菜单shàng xià wén cài dān 上下文菜單shēn wú fēn wén 身无分文shēn wú fēn wén 身無分文Shěn Cóng wén 沈从文Shěn Cóng wén 沈從文shéng wén 繩文shéng wén 绳文Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 圣文森特和格林纳丁斯Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 聖文森特和格林納丁斯shī wén 詩文shī wén 诗文shí gǔ wén 石鼓文shí wén duàn zì 識文斷字shí wén duàn zì 识文断字Shǐ dì wén 史蒂文Shǐ dì wén sī 史蒂文斯shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遗产地shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遺產地shì wén 释文shì wén 釋文shuǐ wén 水文Shuō wén 說文Shuō wén 说文Shuō wén Jiě zì 說文解字Shuō wén Jiě zì 说文解字Shuō wén Jiě zì Zhù 說文解字註Shuō wén Jiě zì Zhù 说文解字注Sī dì wén 斯蒂文Sī dì wén sēn 斯蒂文森Sī luò wén ní yà 斯洛文尼亚Sī luò wén ní yà 斯洛文尼亞Sī luò wén ní yà Gòng hé guó 斯洛文尼亚共和国Sī luò wén ní yà Gòng hé guó 斯洛文尼亞共和國Sī luò wén ní yà yǔ 斯洛文尼亚语Sī luò wén ní yà yǔ 斯洛文尼亞語sī wén 斯文Sī wén · Hǎi dìng 斯文海定Sī wén · Hè dìng 斯文赫定sǐ wén zì 死文字Tài wén 泰文Tiān chéng wén 天城文tiān wén 天文tiān wén dān wèi 天文单位tiān wén dān wèi 天文單位tiān wén guǎn 天文館tiān wén guǎn 天文馆tiān wén tái 天文台tiān wén xué 天文学tiān wén xué 天文學Tiān wén xué Dà chéng 天文学大成Tiān wén xué Dà chéng 天文學大成tiān wén xué jiā 天文学家tiān wén xué jiā 天文學家Tián wén 田文tiáo wén 条文tiáo wén 條文tōng guān wén dié 通关文牒tōng guān wén dié 通關文牒Tóng wén guǎn 同文館Tóng wén guǎn 同文馆tóu wén zì 头文字tóu wén zì 頭文字tuī wén 推文wài wén 外文wài wén xì 外文係wài wén xì 外文系Wáng Hóng wén 王洪文Wáng Shū wén 王叔文wàng wén shēng yì 望文生义wàng wén shēng yì 望文生義wēn wén ěr yǎ 温文尔雅wēn wén ěr yǎ 溫文爾雅wén běn 文本wén běn biān jí qì 文本編輯器wén běn biān jí qì 文本编辑器wén běn kuàng 文本框wén bǐ 文笔wén bǐ 文筆wén bù duì tí 文不对题wén bù duì tí 文不對題wén bù jiā diǎn 文不加点wén bù jiā diǎn 文不加點wén cǎi 文采wén chāng yú 文昌魚wén chāng yú 文昌鱼wén chāo gōng 文抄公wén chén 文臣wén chuàng chǎn yè 文创产业wén chuàng chǎn yè 文創產業wén cí 文辞wén cí 文辭wén dàn 文旦wén dàng 文档wén dàng 文檔wén dié 文牒wén dú 文牍wén dú 文牘wén dú 文讀wén dú 文读wén dú zhǔ yì 文牍主义wén dú zhǔ yì 文牘主義wén fǎ 文法wén fáng sì bǎo 文房四宝wén fáng sì bǎo 文房四寶wén fēng 文風wén fēng 文风wén fēng bù dòng 文風不動wén fēng bù dòng 文风不动wén gǎo 文稿wén gào 文告wén gé 文蛤wén guò shì fēi 文过饰非wén guò shì fēi 文過飾非wén háo 文豪wén huà 文化wén huà céng 文化层wén huà céng 文化層wén huà chéng 文化城wén huà chōng jī 文化冲击wén huà chōng jī 文化衝擊wén huà chuán tǒng 文化传统wén huà chuán tǒng 文化傳統wén huà gōng 文化宫wén huà gōng 文化宮wén huà jiāo liú 文化交流wén huà quān 文化圈wén huà rè 文化热wén huà rè 文化熱wén huà shǐ 文化史wén huà shuǐ píng 文化水平wén huà yí chǎn 文化遗产wén huà yí chǎn 文化遺產wén huà zhàng ài 文化障碍wén huà zhàng ài 文化障礙wén huǒ 文火wén jí 文集wén jiàn 文件wén jiàn dà xiǎo 文件大小wén jiàn fú wù qì 文件服务器wén jiàn fú wù qì 文件服務器wén jiàn gé shì 文件格式wén jiàn jiā 文件夹wén jiàn jiā 文件夾wén jiāng xué hǎi 文江学海wén jiāng xué hǎi 文江學海wén jiào 文教wén jìng 文静wén jìng 文靜wén jù 文具wén jù diàn 文具店wén jù shāng 文具商wén kāng huó dòng 文康活动wén kāng huó dòng 文康活動wén kē 文科wén kē xué shì 文科学士wén kē xué shì 文科學士wén kù 文库wén kù 文庫wén lǐ 文理wén máng 文盲wén mì 文秘wén miàn 文面wén míng 文明wén míng bìng 文明病wén míng huà 文明化wén mò 文墨wén píng 文凭wén píng 文憑wén qì 文气wén qì 文氣wén qīng 文青wén rén 文人wén rén xiāng qīng 文人相輕wén rén xiāng qīng 文人相轻wén rú qí rén 文如其人wén shān huì hǎi 文山会海wén shān huì hǎi 文山會海wén shēn 文身wén shí 文石wén shǐ 文史wén shì 文士wén shì 文飾wén shì 文饰wén shū 文书wén shū 文書wén shū chǔ lǐ 文书处理wén shū chǔ lǐ 文書處理wén sī 文思wén tán 文坛wén tán 文壇wén tǐ 文体wén tǐ 文體wén tóng 文童wén wǔ 文武wén wǔ bǎi guān 文武百官wén wǔ hé yī 文武合一wén wǔ shuāng quán 文武双全wén wǔ shuāng quán 文武雙全wén wù 文物wén wù jìng 文物径wén wù jìng 文物徑wén xiàn 文献wén xiàn 文獻wén xiàn xué 文献学wén xiàn xué 文獻學wén xiōng 文胸wén xū què 文须雀wén xū què 文鬚雀wén xuān 文宣wén xuān bù 文宣部wén xuǎn 文选wén xuǎn 文選wén xué 文学wén xué 文學wén xué bó shì 文学博士wén xué bó shì 文學博士wén xué jiā 文学家wén xué jiā 文學家wén xué jù jiàng 文学巨匠wén xué jù jiàng 文學巨匠wén xué shǐ 文学史wén xué shǐ 文學史wén xué shì 文学士wén xué shì 文學士wén yǎ 文雅wén yán 文言wén yán wén 文言文wén yǐ zài dào 文以載道wén yǐ zài dào 文以载道wén yì 文艺wén yì 文藝wén yì bīng 文艺兵wén yì bīng 文藝兵wén yì yǎn chū 文艺演出wén yì yǎn chū 文藝演出wén yì zuò pǐn 文艺作品wén yì zuò pǐn 文藝作品wén yú 文娛wén yú 文娱wén yuán 文员wén yuán 文員wén yuàn 文苑wén yuē 文約wén yuē 文约wén zé zì fù 文責自負wén zé zì fù 文责自负wén zhāi 文摘wén zhāng 文章wén zhí 文职wén zhí 文職wén zhì bīn bīn 文質彬彬wén zhì bīn bīn 文质彬彬wén zhì wǔ gōng 文治武功wén zhōu zhōu 文縐縐wén zhōu zhōu 文绉绉wén zhōu zhōu 文謅謅wén zhōu zhōu 文诌诌wén zhú 文竹wén zì 文字wén zì chǔ lǐ 文字处理wén zì chǔ lǐ 文字處理wén zì dàng 文字档wén zì dàng 文字檔wén zì gǎi gé 文字改革wén zì xué 文字学wén zì xué 文字學wén zì xué jiā 文字学家wén zì xué jiā 文字學家wén zì yù 文字狱wén zì yù 文字獄wén zōng 文宗wù zhì wén míng 物質文明wù zhì wén míng 物质文明wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物質文明和精神文明wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物质文明和精神文明Xī bān yá wén 西班牙文Xī bó lái wén 希伯莱文Xī bó lái wén 希伯萊文Xī là wén 希腊文Xī là wén 希臘文Xī wén 西文Xiāng gǎng Zhōng wén Dà xué 香港中文大学Xiāng gǎng Zhōng wén Dà xué 香港中文大學xiàng xíng wén zì 象形文字xiē xíng wén zì 楔形文字Xīng wén 兴文Xīng wén 興文Xīng wén xiàn 兴文县Xīng wén xiàn 興文縣xíng wén 行文xū wén 虚文xū wén 虛文xū wén fú lǐ 虚文浮礼xū wén fú lǐ 虛文浮禮Xù lì yà wén 叙利亚文Xù lì yà wén 敘利亞文xù wén 叙文xù wén 序文xù wén 敘文xué wèi lùn wén 学位论文xué wèi lùn wén 學位論文yà wén huà 亚文化yà wén huà 亞文化yán wén zì 顏文字yán wén zì 颜文字yàn wén 諺文yàn wén 谚文yáng wén 洋文yáng wén 阳文yáng wén 陽文Yǎng sháo wén huà 仰韶文化yǎo wén jiáo zì 咬文嚼字Yè Wěi wén 叶伟文Yè Wěi wén 葉偉文Yī téng Bó wén 伊藤博文yī wén bù míng 一文不名yī wén bù zhí 一文不值yī zhǐ kōng wén 一紙空文yī zhǐ kōng wén 一纸空文yì wén 异文yì wén 異文yì wén 譯文yì wén 译文yīn pín wén jiàn 音頻文件yīn pín wén jiàn 音频文件yǐn wén 引文Yìn Ōū wén 印欧文Yìn Ōū wén 印歐文Yīng wén 英文yìng yòng wén 应用文yìng yòng wén 應用文Yóu lǐ sī · Yī wén sī 尤里斯伊文思Yóu wén tú sī 尤文图斯Yóu wén tú sī 尤文圖斯Yǔ wén 宇文yǔ wén 語文yǔ wén 语文yuán wén 原文Yuè nán wén 越南文Yuè wén 越文yǔn wén yǔn wǔ 允文允武yùn wén 韵文yùn wén 韻文zá wén 杂文zá wén 雜文Zàng wén 藏文Zhào Huì wén Wáng 赵惠文王Zhào Huì wén Wáng 趙惠文王zhèng míng wén jiàn 證明文件zhèng míng wén jiàn 证明文件zhèng wén 正文zhōng dǐng wén 鐘鼎文zhōng dǐng wén 钟鼎文Zhōng guó wén lián 中国文联Zhōng guó wén lián 中國文聯Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韓統一表意文字Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字zhōng wén 中文Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文标准交换码Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文標準交換碼Zhōng Yīng wén duì zhào 中英文对照Zhōng Yīng wén duì zhào 中英文對照zhòng wén qīng wǔ 重文輕武zhòng wén qīng wǔ 重文轻武zhòu wén 咒文zhòu wén 籀文zhǔ dǎo wén 主祷文zhǔ dǎo wén 主禱文zhǔ wén 属文zhǔ wén 屬文zhuǎi wén 跩文zhuǎi wén 轉文zhuǎi wén 转文zhuǎn wén 轉文zhuǎn wén 转文zhuàn wén 撰文zhuī dào wén 追悼文zhuì wén 綴文zhuì wén 缀文zī wén 咨文Zǐ jīn shān Tiān wén tái 紫金山天文台zuò wén 作文zuò wén zhāng 做文章

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vân, đường vằn. ◇Vương Sung 王充: “Phúc xà đa văn” 蝮蛇多文 (Luận hành 論衡, Ngôn độc 言毒) Rắn hổ mang có nhiều vằn.
2. (Danh) Họp nhiều chữ lại thành bài gọi là “văn”. ◎Như: “soạn văn” 撰文 làm bài văn.
3. (Danh) Chữ viết, văn tự. § Bắt chước hình tượng các loài mà đặt ra chữ gọi là “văn” 文, gộp cả hình với tiếng gọi là “tự” 字. ◎Như: “Trung văn” 中文 chữ Trung quốc, “Anh văn” 英文 chữ Anh, “giáp cốt văn” 甲骨文 chữ viết trên mai rùa, trên xương.
4. (Danh) Cái dấu vết do đạo đức lễ nhạc giáo hóa mà có vẻ đẹp đẽ rõ rệt gọi là “văn”. ◎Như: “văn minh” 文明, “văn hóa” 文化.
5. (Danh) Lễ tiết, nghi thức. ◎Như: “phồn văn nhục tiết” 繁文縟節 lễ nghi phiền phức. ◇Luận Ngữ 論語: “Văn Vương kí một, văn bất tại tư hồ” 文王既沒, 文不在茲乎 (Tử Hãn 子罕) Vua Văn Vương mất rồi, lễ nhạc, chế độ (của ông ấy) không truyền lại sao!
6. (Danh) Phép luật, điển chương. ◎Như: “vũ văn” 舞文 múa mèn phép luật (buộc người tội oan). ◇Sử Kí 史記: “Lại sĩ vũ văn lộng pháp, khắc chương ngụy thư” 吏士舞文弄法, 刻章偽書 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳) Quan lại múa may khinh thường pháp luật, cạo sửa ngụy tạo điển sách.
7. (Danh) Hiện tượng. ◎Như: “thiên văn” 天文 hiện tượng trong không trung (mặt trời, mặt trăng, các hành tinh), “nhân văn địa lí” 人文地理 hiện tượng đời sống con người trên mặt đất, sông ngòi, núi non.
8. (Danh) Đồng tiền. ◎Như: “nhất văn” 一文 một đồng tiền. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Ngã tam thập văn mãi nhất bả, dã thiết đắc nhục, thiết đắc đậu hủ! Nhĩ đích điểu đao hữu thậm hảo xứ, khiếu tố bảo đao” 我三十文買一把, 也切得肉, 切得豆腐! 你的鳥刀有甚好處, 叫做寶刀 (Đệ thập nhị hồi) Tao (chỉ bỏ) ba mươi tiền cũng mua được một con, thái được thịt, cắt được đậu phụ! Đao đồ bỏ của mày thì hay ở chỗ nào mà gọi là đao báu?
9. (Danh) Họ “Văn”.
10. (Tính) Thuộc về văn, văn tự. § Đối lại với “vũ” 武. ◎Như: “văn quan vũ tướng” 文官武將 quan văn tướng võ.
11. (Tính) Hòa nhã, ôn nhu, lễ độ. ◎Như: “văn nhã” 文雅 đẹp tốt, lịch sự, “văn tĩnh” 文靜 ôn hòa.
12. (Tính) Dịu, yếu, yếu ớt. ◎Như: “văn hỏa” 文火 lửa liu riu.
13. (Động) Vẽ hoa văn, thích chữ. ◎Như: “văn thân” 文身 vẽ mình. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thùy tưởng kim nhật bị Cao Cầu giá tặc khanh hãm liễu ngã giá nhất tràng, văn liễu diện, trực đoán tống đáo giá lí” 誰想今日被高俅這賊坑陷了我這一場, 文了面, 直斷送到這里 (Đệ thập nhất hồi) Ai ngờ bị thằng giặc Cao Cầu hãm hại ta, thích chữ vào mặt, đày thẳng đưa đến đây.
14. Một âm là “vấn”. (Động) Văn sức, che đậy bề ngoài. ◇Luận Ngữ 論語: “Tiểu nhân chi quá dã tất vấn” 小人之過也必文 (Tử Trương 子張) Kẻ tiểu nhân tất dùng văn sức bề ngoài để che lỗi của mình.

Từ ghép 1