Có 1 kết quả:
wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ
wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scholars tend to disparage one another (idiom)
Bình luận 0
wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0