Có 1 kết quả:

wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

scholars tend to disparage one another (idiom)

Bình luận 0