Có 1 kết quả:
wén yǐ zài dào ㄨㄣˊ ㄧˇ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words of truth
(2) moral expressed in words
(3) written article explaining a moral
(2) moral expressed in words
(3) written article explaining a moral
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0