Có 1 kết quả:
wén tǐ ㄨㄣˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genre of writing
(2) literary form
(3) style
(4) literary recreation and sporting activities
(2) literary form
(3) style
(4) literary recreation and sporting activities
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0