Có 1 kết quả:

wén jù ㄨㄣˊ ㄐㄩˋ

1/1

wén jù ㄨㄣˊ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ dùng văn phòng, dụng cụ văn phòng

Từ điển Trung-Anh

(1) stationery
(2) item of stationery (pen, pencil, eraser, pencil sharpener etc)