Có 1 kết quả:

wén chuàng chǎn yè ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) creative industries (design, music, publishing etc)
(2) abbr. for 文化創意產業|文化创意产业