Có 1 kết quả:
wén chuàng chǎn yè ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ
wén chuàng chǎn yè ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creative industries (design, music, publishing etc)
(2) abbr. for 文化創意產業|文化创意产业
(2) abbr. for 文化創意產業|文化创意产业
Bình luận 0
wén chuàng chǎn yè ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0