Có 1 kết quả:

wén huà ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

wén huà ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

văn hoá, văn minh

Từ điển Trung-Anh

(1) culture
(2) civilization
(3) cultural
(4) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]