Có 1 kết quả:

wén gào ㄨㄣˊ ㄍㄠˋ

1/1

wén gào ㄨㄣˊ ㄍㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) written statement
(2) proclamation
(3) announcement

Bình luận 0